MÃ CƠ SỞ KCB: 24277 |
|
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên dịch vụ y tế |
Đơn vị tính |
Đơn giá dịch vụ |
1. Khám bệnh |
|
|
1 |
Công khám |
Lần |
30,000 |
2.2. Giường điều trị nội trú |
|
|
1 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền |
Lần |
120,000 |
3. Xét nghiệm |
|
|
|
Định lượng Amylase máu [Máu] |
Lần |
30,000 |
1 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Lần |
30,000 |
2 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Lần |
30,000 |
3 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Lần |
30,000 |
4 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Lần |
30,000 |
5 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Lần |
35,000 |
6 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Lần |
30,000 |
7 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Lần |
30,000 |
8 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Lần |
150,000 |
9 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
40,000 |
10 |
Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
40,000 |
11 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Lần |
30,000 |
12 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Lần |
35,000 |
13 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Lần |
30,000 |
14 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Lần |
30,000 |
15 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Lần |
30,000 |
16 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
50,000 |
18 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
50,000 |
19 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
50,000 |
4. Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
1 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] |
Lần |
100,000 |
2 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
100,000 |
3 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Lần |
100,000 |
4 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Lần |
100,000 |
7 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Lần |
100,000 |
9 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Lần |
100,000 |
11 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
Lần |
100,000 |
12 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
Lần |
100,000 |
13 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
100,000 |
14 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
Lần |
100,000 |
15 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
100,000 |
16 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
Lần |
100,000 |
17 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Lần |
100,000 |
18 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Lần |
100,000 |
19 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
Lần |
100,000 |
20 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
Lần |
100,000 |
21 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
Lần |
100,000 |
22 |
Chụp Xquang Schuller |
Lần |
100,000 |
23 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
Lần |
120,000 |
24 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
Lần |
150,000 |
25 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lần |
100,000 |
26 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
100,000 |
27 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
100,000 |
28 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Lần |
100,000 |
29 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Lần |
100,000 |
30 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Lần |
100,000 |
31 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Lần |
100,000 |
32 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
100,000 |
33 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
100,000 |
34 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Lần |
100,000 |
35 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Lần |
100,000 |
36 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Lần |
100,000 |
37 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Lần |
100,000 |
38 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Lần |
80,000 |
39 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
Lần |
80,000 |
40 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Lần |
80,000 |
41 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Lần |
80,000 |
42 |
Siêu âm màng phổi |
Lần |
80,000 |
43 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Lần |
100,000 |
44 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
Lần |
80,000 |
45 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Lần |
80,000 |
46 |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
80,000 |
47 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Lần |
80,000 |
48 |
Siêu âm thai đen trắng |
Lần |
100,000 |
5. Thăm dò chức năng |
|
|
1 |
Điện tim thường |
Lần |
50,000 |
6. Thủ thuật, phẫu thuật |
|
|
1 |
Cấy chỉ |
Lần |
300,000 |
2 |
Điện châm (Kim ngắn) |
Lần |
70,000 |
3 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
Lần |
40,000 |
4 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch |
Lần |
50,000 |
5 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
Lần |
45,000 |
6 |
Điều trị bằng Parafin |
Lần |
45,000 |
7 |
Điều trị bằng siêu âm |
Lần |
45,000 |
8 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Lần |
35,000 |
9 |
Hào châm |
Lần |
70,000 |
21 |
Thủy châm |
Lần |
65,000 |
22 |
Xoa bóp bấm huyệt |
Lần |
50,000 |
23 |
Xông hơi thuốc |
Lần |
40,000 |
10 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
Lần |
300,000 |
11 |
Khâu vết thương phần mềm 10cm< dài <30cm |
Lần |
500,000 |
12 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
Lần |
50,000 |
13 |
Lấy dị vật họng miệng |
Lần |
60,000 |
14 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
Lần |
60,000 |
15 |
Nội soi tai mũi họng |
Lần |
100,000 |
16 |
Nội soi tai |
Lần |
50,000 |
17 |
Nội soi mũi |
Lần |
50,000 |
18 |
Nội soi họng |
Lần |
50,000 |
19 |
Sắc thuốc thang |
Lần |
50,000 |
20 |
Thay băng, cắt chỉ |
Lần |
50,000 |
Tổng cộng |
|
|